Ibias
* Cecos
* Marentes
* Os Coutos
* A Peliceira
* Santo Antolín de Ibias
* San Clemente
* Sena
* Seroiro
* A Estierna
Bản đồ - Ibias
Bản đồ
Quốc gia - Tây Ban Nha
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
EUR | Euro (Euro) | € | 2 |
ISO | Language |
---|---|
EU | Tiếng Basque (Basque language) |
CA | Tiếng Catalunya (Catalan language) |
GL | Tiếng Galicia (Galician language) |
OC | Tiếng Occitan (Occitan language) |